Iniciar sesión
|
Spanish
|
Términos y condiciones de uso
Diccionarios
Foro
Contactos
Ruso
⇄
Afrikaans
Alemán
Calmuco
Checo
Chino
Danés
Español
Esperanto
Estonio
Finlandés
Francés
Gaélico escocés
Georgiano
Griego
Hebreo
Hindi
Húngaro
Idioma abjasio
Idioma baskir
Idioma jémer
Idioma tayiko
Inglés
Italiano
Japonés
Letón
Neerlandés
Noruego
Persa
Polaco
Portugués
Serbio
Sueco
Turco
Ucraniano
Vietnamita
Árabe
Términos
que contienen
быстрое
|
todas las formas
|
sólo coincidencias exactas
Tema
Ruso
Vietnamita
gen.
бросить
быстрый
взгляд
на кого-л.
liếc
nhìn
(ai)
gen.
бросить
быстрый
взгляд
liếc mắt nhìn
(на кого-л., ai)
gen.
быстрая
езда освежила его
xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên
gen.
быстрая
лошадь
con
ngựa chạy nhanh
micr.
быстрая
настройка доменов
Khởi động nhanh Tên miền
micr.
быстрая
проверка
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
gen.
быстрая
речь
cách
nói nhanh
micr.
быстрая
связь
Truy cập nhanh Lync
gen.
быстрее
, иначе опоздаем на поезд
nhanh lên, kẻo
nữa
nhỡ tàu
micr.
быстрое
перемещение
Luôn chuyển tới cặp thư
micr.
быстрое
развёртывание
triển khai nhanh
micr.
быстрое
редактирование
Chỉnh sửa Nhanh
micr.
быстрое
создание сообщения
Soạn thảo Nhanh
gen.
быстрое
течение
cấp lưu
gen.
быстрое
течение
dòng chảy xiết
gen.
быстрое
течение
dòng nước chảy xiết
micr.
быстрые
вкладки
Tab nhanh
micr.
быстрые
действия
Các bước nhanh
micr.
Быстрые
ответы
Trả lời Nhanh
micr.
быстрый
доступ к Exchange
Truy cập Nhanh Exchange
micr.
быстрый
запуск
khởi động nhanh
micr.
быстрый
набор
quay số nhanh
micr.
быстрый
набор
quay số nhanh
gen.
быстрый
ответ
câu trả lời nhanh chóng
micr.
быстрый
поиск
Tìm kiếm Nhanh
micr.
быстрый
просмотр
Xem trước Nhanh
gen.
быстрый
рост промышленности
sự
phát triển nhanh chóng của công nghiệp
micr.
быстрый
сброс параметров
nút phục hồi
gen.
быстрый
ум
trí tuệ minh mẫn
gen.
быстрый
ум
sáng trí
gen.
быстрым
шагом
bước nhanh
gen.
быстрыми
темпами
với tốc độ cao
gen.
быстрыми
темпами
với nhịp độ nhanh chóng
gen.
быстрыми
шагами
gót sen thoăn thoắt
gen.
быстрыми
шагами
bước thoăn thoắt
gen.
быстрыми
шагами
bước nhanh
gen.
в
быстром
темпе
với tốc độ cao
gen.
в
быстром
темпе
với nhịp độ nhanh chóng
gen.
возможно
быстрее
cố làm sao cho nhanh
(hơn)
gen.
возможно
быстрее
càng nhanh càng tốt
micr.
клавиша
быстрого
набора
phím quay số nhanh
micr.
панель
быстрого
доступа
Thanh công cụ truy nhập nhanh
Enlace corto a esta página